Có 2 kết quả:
精雕細刻 jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ • 精雕细刻 jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ
jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. fine sculpting (idiom); fig. to work with extreme care and precision
Bình luận 0
jīng diāo xì kè ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄠ ㄒㄧˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. fine sculpting (idiom); fig. to work with extreme care and precision
Bình luận 0